Có 2 kết quả:
关关难过,关关过 guān guān nán guò , guān guān guò ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄛˋ • 關關難過,關關過 guān guān nán guò , guān guān guò ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄛˋ
Từ điển Trung-Anh
to meet with great difficulties but pull through
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to meet with great difficulties but pull through
Bình luận 0