Có 2 kết quả:

关关难过,关关过 guān guān nán guò , guān guān guò ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄛˋ關關難過,關關過 guān guān nán guò , guān guān guò ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to meet with great difficulties but pull through

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to meet with great difficulties but pull through

Bình luận 0